So sánh thời gian giữa các thành phố: Duisburg Osaka

Duisburg

UTC+2:00 (DST)
06:38
sáng
9 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)

Osaka (大阪市)

UTC+9:00
13:38
trưa
9 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
+7 giờ

Bảng so sánh thời gian

Duisburg
Osaka
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
Bây giờ 
06:38(6:38 sáng) DST
⋮⋮⋮
13:38(1:38 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Duisburg

Quốc gia: Đức

Tọa độ: 51°25.95′ Bắc, 6°45.91′ Đông

Dân số: 504.358

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 9214 km

Thời gian bay ước tính: 10giờ 50phút

Hướng: NE

Chênh lệch kinh độ: 128.7°

Chênh lệch vĩ độ: 16.7°

Osaka

Quốc gia: Nhật Bản

Tọa độ: 34°41.63′ Bắc, 135°30.06′ Đông

Dân số: 2.753.862

Tìm hiểu thêm