So sánh thời gian giữa các thành phố: Erzurum Asyut

Erzurum

UTC+3:00
22:54
đêm
4 tháng 6, 2025

Asyut (أسيوط)

UTC+3:00 (DST)
22:54
đêm
4 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
+0 giờ

Bảng so sánh thời gian

Erzurum
Asyut
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
Bây giờ 
22:54(10:54 chiều)
⋮⋮⋮
22:54(10:54 chiều) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Erzurum

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ

Tọa độ: 39°54.52′ Bắc, 41°16.62′ Đông

Dân số: 767.848

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 1694 km

Thời gian bay ước tính: 1giờ 60phút

Hướng: SW

Chênh lệch kinh độ: 10.1°

Chênh lệch vĩ độ: 12.7°

Asyut

Quốc gia: Ai Cập

Tọa độ: 27°10.86′ Bắc, 31°11.02′ Đông

Dân số: 528.669

Tìm hiểu thêm