So sánh thời gian giữa các thành phố: Esenler ⇄ Jepara
Esenler
UTC+3:00
06:52
sáng
21 tháng 6, 2025
Jepara
UTC+7:00
10:52
trưa
21 tháng 6, 2025
Bảng so sánh thời gian
Esenler
Jepara
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
Bây giờ
06:52(6:52 sáng)
⋮⋮⋮
10:52(10:52 sáng)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Esenler
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Tọa độ: 41°2.61′ Bắc, 28°52.57′ Đông
Dân số: 520.235
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 9807 km
Thời gian bay ước tính: 11giờ 32phút
Hướng: E
Chênh lệch kinh độ: 81.8°
Chênh lệch vĩ độ: 47.6°