So sánh thời gian giữa các thành phố: Essen ⇄ Đà Nẵng
Essen
UTC+2:00 (DST)
19:12
tối
14 tháng 7, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Đà Nẵng
UTC+7:00
00:12
đêm
15 tháng 7, 2025
Bảng so sánh thời gian
Essen
Đà Nẵng
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
Bây giờ
19:12(7:12 chiều)
ST
⋮⋮⋮
00:12(12:12 sáng)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 9265 km
Thời gian bay ước tính: 10giờ 54phút
Hướng: ENE
Chênh lệch kinh độ: 100.3°
Chênh lệch vĩ độ: 36.7°
Đà Nẵng
Quốc gia: Việt Nam
Tọa độ: 16°4.07′ Bắc, 108°13.25′ Đông
Dân số: 988.561
Tên ngắn: Đà Nẵng