So sánh thời gian giữa các thành phố: Fes ⇄ Kryvyi Rih
Fes (فاس)
UTC+1:00
14:49
trưa
18 tháng 6, 2025
Kryvyi Rih (Кривий Ріг)
UTC+3:00 (DST)
16:49
trưa
18 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
Fes
Kryvyi Rih
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
Bây giờ
14:49(2:49 chiều)
⋮⋮⋮
16:49(4:49 chiều)
ST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 3526 km
Thời gian bay ước tính: 4giờ 9phút
Hướng: NE
Chênh lệch kinh độ: 38.4°
Chênh lệch vĩ độ: 13.9°