So sánh thời gian giữa các thành phố: Phụ Dương ⇄ Warszawa
Phụ Dương (阜阳市)
UTC+8:00
16:53
trưa
28 tháng 3, 2025
Warszawa
UTC+1:00 (ST)
09:53
trưa
28 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)
Bảng so sánh thời gian
Phụ Dương
Warszawa
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
Bây giờ
16:53(4:53 chiều)
⋮⋮⋮
09:53(9:53 sáng)
ST
✕
















Leaflet © OpenStreetMap contributors
Phụ Dương
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 32°54.00′ Bắc, 115°49.00′ Đông
Dân số: 1.768.947
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 7481 km
Thời gian bay ước tính: 8giờ 48phút
Hướng: NW
Chênh lệch kinh độ: 94.8°
Chênh lệch vĩ độ: 19.3°