So sánh thời gian giữa các thành phố: Giza Izhevsk

Giza (الجيزة)

UTC+3:00 (DST)
16:22
trưa
29 tháng 5, 2025
Giờ mùa hè (DST)

Izhevsk

UTC+4:00
17:22
trưa
29 tháng 5, 2025
Chênh lệch thời gian
+1 giờ

Bảng so sánh thời gian

Giza
Izhevsk
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
Bây giờ 
16:22(4:22 chiều) ST
⋮⋮⋮
17:22(5:22 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Giza

Quốc gia: Ai Cập

Tọa độ: 30°0.57′ Bắc, 31°12.52′ Đông

Dân số: 4.367.343

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 3439 km

Thời gian bay ước tính: 4giờ 3phút

Hướng: NNE

Chênh lệch kinh độ: 22.0°

Chênh lệch vĩ độ: 26.8°

Izhevsk

Quốc gia: Nga

Tọa độ: 56°50.99′ Bắc, 53°12.27′ Đông

Dân số: 648.213

Tìm hiểu thêm