So sánh thời gian giữa các thành phố: Guarulhos ⇄ Oslo
Guarulhos
UTC-3:00
03:49
đêm
12 tháng 6, 2025
Oslo
UTC+2:00 (DST)
08:49
sáng
12 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
Guarulhos
Oslo
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
Bây giờ
03:49(3:49 sáng)
⋮⋮⋮
08:49(8:49 sáng)
ST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 10620 km
Thời gian bay ước tính: 12giờ 30phút
Hướng: NNE
Chênh lệch kinh độ: 57.3°
Chênh lệch vĩ độ: 83.4°