So sánh thời gian giữa các thành phố: Quý Cảng ⇄ Athens
Quý Cảng (贵港)
UTC+8:00
12:56
trưa
14 tháng 6, 2025
Athens (Αθήνα)
UTC+3:00 (DST)
07:56
sáng
14 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
Quý Cảng
Athens
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
DST
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
DST
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
DST
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
DST
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
DST
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
DST
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
DST
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
DST
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
DST
Bây giờ
12:56(12:56 chiều)
⋮⋮⋮
07:56(7:56 sáng)
DST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 8107 km
Thời gian bay ước tính: 9giờ 32phút
Hướng: NW
Chênh lệch kinh độ: 85.9°
Chênh lệch vĩ độ: 14.9°
Athens
Quốc gia: Hy Lạp
Tọa độ: 37°59.03′ Bắc, 23°43.67′ Đông
Dân số: 664.046
Tên lịch sử: Αθήναι