So sánh thời gian giữa các thành phố: Quế Lâm ⇄ Campos dos Goytacazes
Quế Lâm (桂林市)
UTC+8:00
00:22
đêm
28 tháng 3, 2025
Campos dos Goytacazes
UTC-3:00
13:22
trưa
27 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Quế Lâm
Campos dos Goytacazes
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
Bây giờ
00:22(12:22 sáng)
⋮⋮⋮
13:22(1:22 chiều)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Quế Lâm
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 25°16.81′ Bắc, 110°17.78′ Đông
Dân số: 1.572.300
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 17101 km
Thời gian bay ước tính: 20giờ 7phút
Hướng: W
Chênh lệch kinh độ: 151.6°
Chênh lệch vĩ độ: 47.0°
Campos dos Goytacazes
Quốc gia: Brazil
Tọa độ: 21°45.14′ Nam, 41°19.83′ Tây
Dân số: 511.168