So sánh thời gian giữa các thành phố: Quế Lâm Daejeon

Quế Lâm (桂林市)

UTC+8:00
14:34
trưa
21 tháng 6, 2025

Daejeon (대전광역시)

UTC+9:00
15:34
trưa
21 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
+1 giờ

Bảng so sánh thời gian

Quế Lâm
Daejeon
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
Bây giờ 
14:34(2:34 chiều)
⋮⋮⋮
15:34(3:34 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Quế Lâm

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 25°16.81′ Bắc, 110°17.78′ Đông

Dân số: 1.572.300

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 2039 km

Thời gian bay ước tính: 2giờ 24phút

Hướng: NE

Chênh lệch kinh độ: 17.1°

Chênh lệch vĩ độ: 11.1°

Daejeon

Quốc gia: Hàn Quốc

Tọa độ: 36°20.95′ Bắc, 127°23.10′ Đông

Dân số: 1.469.543

Tìm hiểu thêm