So sánh thời gian giữa các thành phố: 광주시 ⇄ Odessa
광주시
UTC+9:00
04:22
đêm
29 tháng 3, 2025
Odessa (Одеса)
UTC+2:00 (ST)
21:22
đêm
28 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)
Bảng so sánh thời gian
광주시
Odessa
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
Bây giờ
04:22(4:22 sáng)
⋮⋮⋮
21:22(9:22 chiều)
ST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 7534 km
Thời gian bay ước tính: 8giờ 52phút
Hướng: NW
Chênh lệch kinh độ: 96.5°
Chênh lệch vĩ độ: 9.1°
Odessa
Quốc gia: Ukraine
Tọa độ: 46°29.14′ Bắc, 30°44.63′ Đông
Dân số: 1.015.826
Tên thông tục: Odesa-mama
Tên lịch sử: Коцюбіїв