So sánh thời gian giữa các thành phố: Ha'il Miên Dương

Ha'il (حائل)

UTC+3:00
20:46
tối
3 tháng 7, 2025

Miên Dương (绵阳市)

UTC+8:00
01:46
đêm
4 tháng 7, 2025
Chênh lệch thời gian
+5 giờ

Bảng so sánh thời gian

Ha'il
Miên Dương
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
Bây giờ 
20:46(8:46 chiều)
⋮⋮⋮
01:46(1:46 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Ha'il

Quốc gia: Ả-rập Xê-út

Tọa độ: 27°31.31′ Bắc, 41°41.44′ Đông

Dân số: 605.930

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 6029 km

Thời gian bay ước tính: 7giờ 6phút

Hướng: ENE

Chênh lệch kinh độ: 63.0°

Chênh lệch vĩ độ: 3.9°

Miên Dương

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 31°28.07′ Bắc, 104°40.90′ Đông

Dân số: 1.550.000

Tìm hiểu thêm