So sánh thời gian giữa các thành phố: Ha'il Khâm Châu

Ha'il (حائل)

UTC+3:00
20:26
tối
14 tháng 3, 2025

Khâm Châu (钦州市)

UTC+8:00
01:26
đêm
15 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
+5 giờ

Bảng so sánh thời gian

Ha'il
Khâm Châu
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
Now 
20:26(8:26 PM)
⋮⋮⋮
01:26(1:26 AM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Ha'il

Quốc gia: Ả-rập Xê-út

Tọa độ: 27°31.31′ Bắc, 41°41.44′ Đông

Dân số: 605.930

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 6710 km

Thời gian bay dự kiến: 7h 54m

Hướng: E

Khoảng cách kinh độ: 67.0°

Khoảng cách vĩ độ: 5.5°

Khâm Châu

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 21°58.95′ Bắc, 108°39.04′ Đông

Dân số: 1.296.300

Tìm hiểu thêm