So sánh thời gian giữa các thành phố: Hamburg Hà Nội

Hamburg

UTC+2:00 (DST)
04:29
đêm
12 tháng 7, 2025
Giờ mùa hè (DST)

Hà Nội

UTC+7:00
09:29
trưa
12 tháng 7, 2025
Chênh lệch thời gian
+5 giờ

Bảng so sánh thời gian

Hamburg
Hà Nội
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
Bây giờ 
04:29(4:29 sáng) DST
⋮⋮⋮
09:29(9:29 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Hamburg

Quốc gia: Đức

Tọa độ: 53°33.04′ Bắc, 9°59.58′ Đông

Dân số: 1.845.229

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 8515 km

Thời gian bay ước tính: 10giờ 1phút

Hướng: ENE

Chênh lệch kinh độ: 95.8°

Chênh lệch vĩ độ: 32.5°

Hà Nội

Quốc gia: Việt Nam

Tọa độ: 21°1.47′ Bắc, 105°50.47′ Đông

Dân số: 8.053.663

Tìm hiểu thêm