So sánh thời gian giữa các thành phố: Hà Nội Budta

Hà Nội

UTC+7:00
15:21
ngày
26 tháng 3, 2025

Budta

UTC+8:00
16:21
ngày
26 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
+1 giờ

Bảng so sánh thời gian

Hà Nội
Budta
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
Now 
15:21(3:21 PM)
⋮⋮⋮
16:21(4:21 PM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Hà Nội

Quốc gia: Việt Nam

Tọa độ: 21°1.47′ Bắc, 105°50.47′ Đông

Dân số: 8.053.663

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 2522 km

Thời gian bay dự kiến: 2h 58m

Hướng: SE

Khoảng cách kinh độ: 18.6°

Khoảng cách vĩ độ: 13.8°

Budta

Quốc gia: Philippines

Tọa độ: 7°12.25′ Bắc, 124°26.38′ Đông

Dân số: 1.273.715