So sánh thời gian giữa các thành phố: Harare Ciudad Nezahualcoyotl

Harare

UTC+2:00
18:20
tối
27 tháng 3, 2025

Ciudad Nezahualcoyotl (Ciudad Neza)

UTC-6:00
10:20
trưa
27 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
8 giờ

Bảng so sánh thời gian

Harare
Ciudad Nezahualcoyotl
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
Bây giờ 
18:19(6:19 chiều)
⋮⋮⋮
10:19(10:19 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Harare

Quốc gia: Zimbabwe

Tọa độ: 17°49.66′ Nam, 31°3.20′ Đông

Dân số: 1.542.813

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 14769 km

Thời gian bay ước tính: 17giờ 23phút

Hướng: W

Chênh lệch kinh độ: 130.1°

Chênh lệch vĩ độ: 37.2°

Ciudad Nezahualcoyotl

Quốc gia: Mexico

Tọa độ: 19°24.04′ Bắc, 99°0.89′ Tây

Dân số: 1.104.585

Tên thông tục: Ciudad Neza

Tìm hiểu thêm