So sánh thời gian giữa các thành phố: Cáp Nhĩ Tân ⇄ Jos
Cáp Nhĩ Tân (哈尔滨)
UTC+8:00
10:07
ngày
22 tháng 3, 2025
Jos
UTC+1:00
03:07
đêm
22 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Cáp Nhĩ Tân
Jos
🌙
00:00
(12:00 AM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
🌙
00:00
(12:00 AM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
Now
10:07(10:07 AM)
⋮⋮⋮
03:07(3:07 AM)
✕
















Leaflet © OpenStreetMap contributors
Cáp Nhĩ Tân
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 45°45.00′ Bắc, 126°39.00′ Đông
Dân số: 5.242.897
Thông tin lộ trình
Khoảng cách: 11268 km
Thời gian bay dự kiến: 13h 15m
Hướng: WNW
Khoảng cách kinh độ: 117.8°
Khoảng cách vĩ độ: 35.8°