So sánh thời gian giữa các thành phố: Hạc Bích Giza

Hạc Bích (鹤壁市)

UTC+8:00
19:42
tối
20 tháng 3, 2025

Giza (الجيزة)

UTC+2:00 (ST)
13:42
ngày
20 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Sự khác biệt về thời gian
6 giờ

Bảng so sánh thời gian

Hạc Bích
Giza
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
Now 
19:42(7:42 PM)
⋮⋮⋮
13:42(1:42 PM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Hạc Bích

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 35°53.95′ Bắc, 114°11.55′ Đông

Dân số: 634.721

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 7531 km

Thời gian bay dự kiến: 8h 52m

Hướng: WNW

Khoảng cách kinh độ: 83.0°

Khoảng cách vĩ độ: 5.9°

Giza

Quốc gia: Ai Cập

Tọa độ: 30°0.57′ Bắc, 31°12.52′ Đông

Dân số: 4.367.343

Tìm hiểu thêm