So sánh thời gian giữa các thành phố: Hợp Phì Culiacán

Hợp Phì (合肥)

UTC+8:00
17:04
trưa
5 tháng 6, 2025

Culiacán

UTC-7:00
02:04
đêm
5 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
15 giờ

Bảng so sánh thời gian

Hợp Phì
Culiacán
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
Bây giờ 
17:04(5:04 chiều)
⋮⋮⋮
02:04(2:04 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Hợp Phì

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 31°51.83′ Bắc, 117°16.85′ Đông

Dân số: 5.050.000

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 12130 km

Thời gian bay ước tính: 14giờ 16phút

Hướng: NE

Chênh lệch kinh độ: 135.3°

Chênh lệch vĩ độ: 7.1°

Culiacán

Quốc gia: Mexico

Tọa độ: 24°47.42′ Bắc, 107°23.27′ Tây

Dân số: 808.416

Tìm hiểu thêm