So sánh thời gian giữa các thành phố: Hạc Cương ⇄ Banqiao District
Hạc Cương (鹤岗)
UTC+8:00
06:26
sáng
18 tháng 6, 2025
Banqiao District (板橋區)
UTC+8:00
06:26
sáng
18 tháng 6, 2025
Bảng so sánh thời gian
Hạc Cương
Banqiao District
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
Bây giờ
06:26(6:26 sáng)
⋮⋮⋮
06:26(6:26 sáng)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Hạc Cương
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 47°20.84′ Bắc, 130°17.42′ Đông
Dân số: 743.307
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 2602 km
Thời gian bay ước tính: 3giờ 4phút
Hướng: SSW
Chênh lệch kinh độ: 8.8°
Chênh lệch vĩ độ: 22.3°
Banqiao District
Quốc gia: Đài Loan
Tọa độ: 25°0.86′ Bắc, 121°28.03′ Đông
Dân số: 543.342
Tên lịch sử: 枋橋
Tên ngắn: Banqiao