So sánh thời gian giữa các thành phố: Hạc Cương ⇄ New Taipei City
Hạc Cương (鹤岗)
UTC+8:00
23:13
đêm
27 tháng 3, 2025
New Taipei City
UTC+8:00
23:13
đêm
27 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Hạc Cương
New Taipei City
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
Bây giờ
23:13(11:13 chiều)
⋮⋮⋮
23:13(11:13 chiều)
✕
















Leaflet © OpenStreetMap contributors
Hạc Cương
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 47°20.84′ Bắc, 130°17.42′ Đông
Dân số: 743.307
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 2598 km
Thời gian bay ước tính: 3giờ 3phút
Hướng: SSW
Chênh lệch kinh độ: 8.8°
Chênh lệch vĩ độ: 22.3°
New Taipei City
Quốc gia: Đài Loan
Tọa độ: 25°3.72′ Bắc, 121°27.42′ Đông
Dân số: 4.004.367