So sánh thời gian giữa các thành phố: 赫山 Dallas

赫山

UTC+8:00
15:51
trưa
20 tháng 7, 2025

Dallas

UTC-4:00 (DST)
03:51
đêm
20 tháng 7, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
12 giờ

Bảng so sánh thời gian

赫山
Dallas
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng) DST
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng) DST
Bây giờ 
15:51(3:51 chiều)
⋮⋮⋮
03:51(3:51 sáng) DST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

赫山

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 28°34.16′ Bắc, 112°20.84′ Đông

Dân số: 1.249.807

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 12835 km

Thời gian bay ước tính: 15giờ 6phút

Hướng: NNE

Chênh lệch kinh độ: 162.8°

Chênh lệch vĩ độ: 5.4°

Dallas

Quốc gia: Hoa Kỳ

Tọa độ: 33°55.42′ Bắc, 84°50.45′ Tây

Dân số: 12.870

Tìm hiểu thêm