So sánh thời gian giữa các thành phố: 赫山 ⇄ Reynosa
赫山
UTC+8:00
21:50
đêm
30 tháng 3, 2025
Reynosa
UTC-5:00 (DST)
08:50
sáng
30 tháng 3, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
赫山
Reynosa
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
DST
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
DST
Bây giờ
21:50(9:50 chiều)
⋮⋮⋮
08:50(8:50 sáng)
DST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 13114 km
Thời gian bay ước tính: 15giờ 26phút
Hướng: NNE
Chênh lệch kinh độ: 149.4°
Chênh lệch vĩ độ: 2.5°
Reynosa
Quốc gia: Mexico
Tọa độ: 26°4.84′ Bắc, 98°17.30′ Tây
Dân số: 589.466