So sánh thời gian giữa các thành phố: Himeji Evaton

Himeji (姫路市)

UTC+9:00
21:04
đêm
30 tháng 3, 2025

Evaton

UTC+2:00
14:04
trưa
30 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
7 giờ

Bảng so sánh thời gian

Himeji
Evaton
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
Bây giờ 
21:04(9:04 chiều)
⋮⋮⋮
14:04(2:04 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Himeji

Quốc gia: Nhật Bản

Tọa độ: 34°49.00′ Bắc, 134°42.00′ Đông

Dân số: 530.495

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 13110 km

Thời gian bay ước tính: 15giờ 25phút

Hướng: WSW

Chênh lệch kinh độ: 106.8°

Chênh lệch vĩ độ: 61.4°

Evaton

Quốc gia: Nam Phi

Tọa độ: 26°32.00′ Nam, 27°51.00′ Đông

Dân số: 725.468

Tìm hiểu thêm