So sánh thời gian giữa các thành phố: Homyel ⇄ Ibagué
Homyel (Гомель)
UTC+3:00
17:01
trưa
23 tháng 7, 2025
Ibagué
UTC-5:00
09:01
trưa
23 tháng 7, 2025
Bảng so sánh thời gian
Homyel
Ibagué
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
Bây giờ
17:01(5:01 chiều)
⋮⋮⋮
09:01(9:01 sáng)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Homyel
Quốc gia: Belarus
Tọa độ: 52°26.07′ Bắc, 30°58.52′ Đông
Dân số: 501.102
Tên thông tục: Gomel
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 10699 km
Thời gian bay ước tính: 12giờ 35phút
Hướng: WNW
Chênh lệch kinh độ: 106.2°
Chênh lệch vĩ độ: 48.0°