So sánh thời gian giữa các thành phố: Homyel Meknes

Homyel (Гомель)

UTC+3:00
22:29
đêm
28 tháng 3, 2025

Meknes (مكناس)

UTC+0:00
19:29
tối
28 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
3 giờ

Bảng so sánh thời gian

Homyel
Meknes
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
Bây giờ 
22:29(10:29 chiều)
⋮⋮⋮
19:29(7:29 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Homyel

Quốc gia: Belarus

Tọa độ: 52°26.07′ Bắc, 30°58.52′ Đông

Dân số: 501.102

Tên thông tục: Gomel

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 3550 km

Thời gian bay ước tính: 4giờ 11phút

Hướng: WSW

Chênh lệch kinh độ: 36.5°

Chênh lệch vĩ độ: 18.5°

Meknes

Quốc gia: Ma-rốc

Tọa độ: 33°53.61′ Bắc, 5°32.84′ Tây

Dân số: 568.295

Tìm hiểu thêm