So sánh thời gian giữa các thành phố: Hoài Hóa Zaria

Hoài Hóa (怀化市)

UTC+8:00
17:33
trưa
30 tháng 6, 2025

Zaria

UTC+1:00
10:33
trưa
30 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
7 giờ

Bảng so sánh thời gian

Hoài Hóa
Zaria
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
Bây giờ 
17:33(5:33 chiều)
⋮⋮⋮
10:33(10:33 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Hoài Hóa

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 27°33.80′ Bắc, 110°0.24′ Đông

Dân số: 552.622

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 10619 km

Thời gian bay ước tính: 12giờ 30phút

Hướng: WNW

Chênh lệch kinh độ: 102.3°

Chênh lệch vĩ độ: 16.5°

Zaria

Quốc gia: Nigeria

Tọa độ: 11°6.68′ Bắc, 7°43.36′ Đông

Dân số: 980.000

Tìm hiểu thêm