So sánh thời gian giữa các thành phố: Hyderābād Giza

Hyderābād

UTC+5:00
16:44
trưa
6 tháng 6, 2025

Giza (الجيزة)

UTC+3:00 (DST)
14:44
trưa
6 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
2 giờ

Bảng so sánh thời gian

Hyderābād
Giza
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng) DST
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng) DST
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều) DST
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều) DST
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều) DST
Bây giờ 
16:43(4:43 chiều)
⋮⋮⋮
14:43(2:43 chiều) DST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Hyderābād

Quốc gia: Pakistan

Tọa độ: 25°23.81′ Bắc, 68°22.63′ Đông

Dân số: 1.386.330

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 3679 km

Thời gian bay ước tính: 4giờ 20phút

Hướng: WNW

Chênh lệch kinh độ: 37.2°

Chênh lệch vĩ độ: 4.6°

Giza

Quốc gia: Ai Cập

Tọa độ: 30°0.57′ Bắc, 31°12.52′ Đông

Dân số: 4.367.343

Tìm hiểu thêm