So sánh thời gian giữa các thành phố: Nhân Xuyên ⇄ Beirut
Nhân Xuyên (인천광역시)
UTC+9:00
07:20
sáng
13 tháng 6, 2025
Beirut (بيروت)
UTC+3:00 (DST)
01:20
đêm
13 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
Nhân Xuyên
Beirut
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
DST
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
DST
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
DST
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
DST
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
DST
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
DST
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
DST
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
DST
Bây giờ
07:20(7:20 sáng)
⋮⋮⋮
01:20(1:20 sáng)
DST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Nhân Xuyên
Quốc gia: Hàn Quốc
Tọa độ: 37°27.39′ Bắc, 126°42.31′ Đông
Dân số: 2.954.955
Tên lịch sử: Chemulpo
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 7897 km
Thời gian bay ước tính: 9giờ 17phút
Hướng: WNW
Chênh lệch kinh độ: 91.2°
Chênh lệch vĩ độ: 3.6°