So sánh thời gian giữa các thành phố: Ipoh Dushanbe

Ipoh

UTC+8:00
20:03
tối
29 tháng 3, 2025

Dushanbe

UTC+5:00
17:03
trưa
29 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
3 giờ

Bảng so sánh thời gian

Ipoh
Dushanbe
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
Bây giờ 
20:03(8:03 chiều)
⋮⋮⋮
17:03(5:03 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Ipoh

Quốc gia: Malaysia

Tọa độ: 4°35.05′ Bắc, 101°4.97′ Đông

Dân số: 840.000

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 4988 km

Thời gian bay ước tính: 5giờ 52phút

Hướng: NW

Chênh lệch kinh độ: 32.3°

Chênh lệch vĩ độ: 34.0°

Dushanbe

Quốc gia: Tajikistan

Tọa độ: 38°32.15′ Bắc, 68°46.74′ Đông

Dân số: 679.400

Tìm hiểu thêm