So sánh thời gian giữa các thành phố: Irbid Ibagué

Irbid (إربد)

UTC+3:00
12:03
ngày
13 tháng 3, 2025

Ibagué

UTC-5:00
04:03
đêm
13 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
8 giờ

Bảng so sánh thời gian

Irbid
Ibagué
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
Now 
12:03(12:03 PM)
⋮⋮⋮
04:03(4:03 AM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Irbid

Quốc gia: Jordan

Tọa độ: 32°33.33′ Bắc, 35°51.00′ Đông

Dân số: 569.068

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 11687 km

Thời gian bay dự kiến: 13h 45m

Hướng: WNW

Khoảng cách kinh độ: 111.1°

Khoảng cách vĩ độ: 28.1°

Ibagué

Quốc gia: Colombia

Tọa độ: 4°26.33′ Bắc, 75°13.93′ Tây

Dân số: 529.635

Tìm hiểu thêm