So sánh thời gian giữa các thành phố: Irbid Praha

Irbid (إربد)

UTC+3:00
00:00
đêm
30 tháng 3, 2025

Praha

UTC+1:00 (ST)
22:00
đêm
29 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)
Chênh lệch thời gian
2 giờ

Bảng so sánh thời gian

Irbid
Praha
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
Bây giờ 
00:00(12:00 sáng)
⋮⋮⋮
22:00(10:00 chiều) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Irbid

Quốc gia: Jordan

Tọa độ: 32°33.33′ Bắc, 35°51.00′ Đông

Dân số: 569.068

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 2627 km

Thời gian bay ước tính: 3giờ 5phút

Hướng: NW

Chênh lệch kinh độ: 21.4°

Chênh lệch vĩ độ: 17.5°

Praha

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Tọa độ: 50°5.28′ Bắc, 14°25.25′ Đông

Dân số: 1.165.581

Tìm hiểu thêm