So sánh thời gian giữa các thành phố: Izmir Lyon

Izmir

UTC+3:00
07:07
sáng
28 tháng 3, 2025

Lyon

UTC+1:00 (ST)
05:07
đêm
28 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)
Chênh lệch thời gian
2 giờ

Bảng so sánh thời gian

Izmir
Lyon
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
Bây giờ 
07:07(7:07 sáng)
⋮⋮⋮
05:07(5:07 sáng) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Izmir

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ

Tọa độ: 38°24.76′ Bắc, 27°8.30′ Đông

Dân số: 2.500.603

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 2004 km

Thời gian bay ước tính: 2giờ 21phút

Hướng: WNW

Chênh lệch kinh độ: 22.3°

Chênh lệch vĩ độ: 7.3°

Lyon

Quốc gia: Pháp

Tọa độ: 45°44.91′ Bắc, 4°50.80′ Đông

Dân số: 522.969

Tìm hiểu thêm