So sánh thời gian giữa các thành phố: Cát Lâm La Paz

Cát Lâm (吉林)

UTC+8:00
23:56
đêm
26 tháng 3, 2025

La Paz

UTC-4:00
11:56
ngày
26 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
12 giờ

Bảng so sánh thời gian

Cát Lâm
La Paz
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
Now 
23:56(11:56 PM)
⋮⋮⋮
11:56(11:56 AM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Cát Lâm

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 43°50.79′ Bắc, 126°33.65′ Đông

Dân số: 1.895.865

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 16674 km

Thời gian bay dự kiến: 19h 37m

Hướng: NNE

Khoảng cách kinh độ: 165.3°

Khoảng cách vĩ độ: 60.3°

La Paz

Quốc gia: Bolivia

Tọa độ: 16°30.00′ Nam, 68°9.00′ Tây

Dân số: 2.004.652

Tìm hiểu thêm