So sánh thời gian giữa các thành phố: 金华 ⇄ Tuxtla Gutiérrez
金华
UTC+8:00
13:42
trưa
3 tháng 7, 2025
Tuxtla Gutiérrez (Tuxtla Gtz)
UTC-6:00
23:42
đêm
2 tháng 7, 2025
Bảng so sánh thời gian
金华
Tuxtla Gutiérrez
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
Bây giờ
13:42(1:42 chiều)
⋮⋮⋮
23:42(11:42 chiều)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
金华
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 26°32.28′ Bắc, 99°55.03′ Đông
Dân số: 53.523
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 14999 km
Thời gian bay ước tính: 17giờ 39phút
Hướng: NNE
Chênh lệch kinh độ: 167.0°
Chênh lệch vĩ độ: 9.8°