So sánh thời gian giữa các thành phố: Cao Hùng Yekaterinburg

Cao Hùng (高雄市)

UTC+8:00
20:24
tối
13 tháng 3, 2025

Yekaterinburg

UTC+5:00
17:24
ngày
13 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
3 giờ

Bảng so sánh thời gian

Cao Hùng
Yekaterinburg
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
Now 
20:24(8:24 PM)
⋮⋮⋮
17:24(5:24 PM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Cao Hùng

Quốc gia: Đài Loan

Tọa độ: 22°36.98′ Bắc, 120°18.80′ Đông

Dân số: 1.519.711

Tên lịch sử: Takao

Tên ngắn: Kaohsiung

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 6092 km

Thời gian bay dự kiến: 7h 10m

Hướng: NW

Khoảng cách kinh độ: 59.7°

Khoảng cách vĩ độ: 34.2°

Yekaterinburg

Quốc gia: Nga

Tọa độ: 56°51.11′ Bắc, 60°36.73′ Đông

Dân số: 1.495.066

Tìm hiểu thêm