So sánh thời gian giữa các thành phố: Karbala Muscat

Karbala (كربلاء)

UTC+3:00
06:05
sáng
31 tháng 5, 2025

Muscat (مسقط)

UTC+4:00
07:05
sáng
31 tháng 5, 2025
Chênh lệch thời gian
+1 giờ

Bảng so sánh thời gian

Karbala
Muscat
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
Bây giờ 
06:05(6:05 sáng)
⋮⋮⋮
07:05(7:05 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Karbala

Quốc gia: Iraq

Tọa độ: 32°36.96′ Bắc, 44°1.49′ Đông

Dân số: 1.218.732

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 1729 km

Thời gian bay ước tính: 2giờ 2phút

Hướng: ESE

Chênh lệch kinh độ: 14.4°

Chênh lệch vĩ độ: 9.0°

Muscat

Quốc gia: Oman

Tọa độ: 23°35.05′ Bắc, 58°24.47′ Đông

Dân số: 797.000

Tìm hiểu thêm