So sánh thời gian giữa các thành phố: Kharkiv ⇄ Napoli
Kharkiv (Харків)
UTC+3:00 (DST)
03:51
đêm
13 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Napoli (Napule)
UTC+2:00 (DST)
02:51
đêm
13 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
Kharkiv
Napoli
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
🌅
07:00
(7:00 sáng)
DST
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
🌅
08:00
(8:00 sáng)
DST
🌅
07:00
(7:00 sáng)
DST
☀️
09:00
(9:00 sáng)
DST
🌅
08:00
(8:00 sáng)
DST
☀️
10:00
(10:00 sáng)
DST
☀️
09:00
(9:00 sáng)
DST
☀️
11:00
(11:00 sáng)
DST
☀️
10:00
(10:00 sáng)
DST
☀️
12:00
(12:00 chiều)
DST
☀️
11:00
(11:00 sáng)
DST
☀️
13:00
(1:00 chiều)
DST
☀️
12:00
(12:00 chiều)
DST
☀️
14:00
(2:00 chiều)
DST
☀️
13:00
(1:00 chiều)
DST
☀️
15:00
(3:00 chiều)
DST
☀️
14:00
(2:00 chiều)
DST
☀️
16:00
(4:00 chiều)
DST
☀️
15:00
(3:00 chiều)
DST
☀️
17:00
(5:00 chiều)
DST
☀️
16:00
(4:00 chiều)
DST
🌆
18:00
(6:00 chiều)
DST
☀️
17:00
(5:00 chiều)
DST
🌆
19:00
(7:00 chiều)
DST
🌆
18:00
(6:00 chiều)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
DST
🌆
19:00
(7:00 chiều)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
DST
🌙
22:00
(10:00 chiều)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
DST
Bây giờ
03:51(3:51 sáng)
DST
⋮⋮⋮
02:51(2:51 sáng)
DST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Kharkiv
Quốc gia: Ukraine
Tọa độ: 49°58.85′ Bắc, 36°15.16′ Đông
Dân số: 1.433.886
Tên ngắn: Kharkiv
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 1983 km
Thời gian bay ước tính: 2giờ 20phút
Hướng: WSW
Chênh lệch kinh độ: 22.0°
Chênh lệch vĩ độ: 9.1°