So sánh thời gian giữa các thành phố: Kitwe Chiclayo

Kitwe

UTC+2:00
13:29
ngày
13 tháng 3, 2025

Chiclayo

UTC-5:00
06:29
sáng
13 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
7 giờ

Bảng so sánh thời gian

Kitwe
Chiclayo
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
Now 
13:29(1:29 PM)
⋮⋮⋮
06:29(6:29 AM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Kitwe

Quốc gia: Zambia

Tọa độ: 12°48.15′ Nam, 28°12.79′ Đông

Dân số: 665.961

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 11776 km

Thời gian bay dự kiến: 13h 51m

Hướng: W

Khoảng cách kinh độ: 108.1°

Khoảng cách vĩ độ: 6.0°

Chiclayo

Quốc gia: Peru

Tọa độ: 6°46.28′ Nam, 79°50.45′ Tây

Dân số: 552.508

Tìm hiểu thêm