So sánh thời gian giữa các thành phố: Korla Valencia

Korla (萨依巴格)

UTC+6:00
20:19
tối
10 tháng 6, 2025

Valencia

UTC+2:00 (DST)
16:19
trưa
10 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
4 giờ

Bảng so sánh thời gian

Korla
Valencia
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng) DST
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều) DST
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều) DST
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều) DST
Bây giờ 
20:19(8:19 chiều)
⋮⋮⋮
16:19(4:19 chiều) DST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Korla

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 41°45.63′ Bắc, 86°9.14′ Đông

Dân số: 549.324

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 6975 km

Thời gian bay ước tính: 8giờ 12phút

Hướng: WNW

Chênh lệch kinh độ: 86.5°

Chênh lệch vĩ độ: 2.3°

Valencia

Quốc gia: Tây Ban Nha

Tọa độ: 39°28.43′ Bắc, 0°22.78′ Tây

Dân số: 792.492

Tìm hiểu thêm