So sánh thời gian giữa các thành phố: Kyōto Lu'an

Kyōto (京都市)

UTC+9:00
07:23
sáng
28 tháng 3, 2025

Lu'an (六安市)

UTC+8:00
06:23
sáng
28 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
1 giờ

Bảng so sánh thời gian

Kyōto
Lu'an
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
Bây giờ 
07:23(7:23 sáng)
⋮⋮⋮
06:23(6:23 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Kyōto

Quốc gia: Nhật Bản

Tọa độ: 35°1.26′ Bắc, 135°45.23′ Đông

Dân số: 1.463.723

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 1820 km

Thời gian bay ước tính: 2giờ 8phút

Hướng: W

Chênh lệch kinh độ: 19.2°

Chênh lệch vĩ độ: 3.3°

Lu'an

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 31°44.14′ Bắc, 116°31.01′ Đông

Dân số: 1.644.344