So sánh thời gian giữa các thành phố: Lahore Abu Dhabi Island and Internal Islands City

Lahore

UTC+5:00
21:37
đêm
18 tháng 3, 2025

Abu Dhabi Island and Internal Islands City (أبوظبي)

UTC+4:00
20:37
tối
18 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
1 giờ

Bảng so sánh thời gian

Lahore
Abu Dhabi Island and Internal Islands City
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
Now 
21:37(9:37 PM)
⋮⋮⋮
20:37(8:37 PM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Lahore

Quốc gia: Pakistan

Tọa độ: 31°33.48′ Bắc, 74°21.04′ Đông

Dân số: 6.310.888

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 2108 km

Thời gian bay dự kiến: 2h 29m

Hướng: WSW

Khoảng cách kinh độ: 20.0°

Khoảng cách vĩ độ: 7.1°

Abu Dhabi Island and Internal Islands City

Quốc gia: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Tọa độ: 24°27.07′ Bắc, 54°23.82′ Đông

Dân số: 1.807.000

Tên ngắn: Abu Dhabi

Tìm hiểu thêm