So sánh thời gian giữa các thành phố: Leeds 柳州

Leeds

UTC+0:00 (ST)
13:04
trưa
29 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)

柳州

UTC+8:00
21:04
đêm
29 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
+8 giờ

Bảng so sánh thời gian

Leeds
柳州
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
Bây giờ 
13:04(1:04 chiều) ST
⋮⋮⋮
21:04(9:04 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Leeds

Quốc gia: Vương quốc Anh

Tọa độ: 53°47.79′ Bắc, 1°32.87′ Tây

Dân số: 516.298

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 9113 km

Thời gian bay ước tính: 10giờ 43phút

Hướng: ENE

Chênh lệch kinh độ: 111.0°

Chênh lệch vĩ độ: 29.5°

柳州

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 24°19.44′ Bắc, 109°24.42′ Đông

Dân số: 1.436.599