So sánh thời gian giữa các thành phố: Leipzig Lô Châu

Leipzig

UTC+2:00 (DST)
15:06
trưa
24 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)

Lô Châu (泸州市)

UTC+8:00
21:06
đêm
24 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
+6 giờ

Bảng so sánh thời gian

Leipzig
Lô Châu
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
Bây giờ 
15:06(3:06 chiều) ST
⋮⋮⋮
21:06(9:06 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Leipzig

Quốc gia: Đức

Tọa độ: 51°20.38′ Bắc, 12°22.28′ Đông

Dân số: 504.971

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 7742 km

Thời gian bay ước tính: 9giờ 7phút

Hướng: ENE

Chênh lệch kinh độ: 93.1°

Chênh lệch vĩ độ: 22.4°

Lô Châu

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 28°53.42′ Bắc, 105°25.54′ Đông

Dân số: 998.900