So sánh thời gian giữa các thành phố: Likasi ⇄ Lviv
Likasi
UTC+2:00
04:25
đêm
15 tháng 3, 2025
Lviv (Львів)
UTC+2:00 (ST)
04:25
đêm
15 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Bảng so sánh thời gian
Likasi
Lviv
🌙
00:00
(12:00 AM)
🌙
00:00
(12:00 AM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
Now
04:24(4:24 AM)
⋮⋮⋮
04:24(4:24 AM)
ST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Likasi
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Tọa độ: 10°58.98′ Nam, 26°44.30′ Đông
Dân số: 635.768
Tên lịch sử: Jadotsville
Thông tin lộ trình
Khoảng cách: 6768 km
Thời gian bay dự kiến: 7h 58m
Hướng: N
Khoảng cách kinh độ: 2.7°
Khoảng cách vĩ độ: 60.8°