So sánh thời gian giữa các thành phố: Lima ⇄ Sheffield
Lima
UTC-5:00
04:30
đêm
21 tháng 6, 2025
Sheffield
UTC+1:00 (DST)
10:30
trưa
21 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
Lima
Sheffield
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
Bây giờ
04:30(4:30 sáng)
⋮⋮⋮
10:30(10:30 sáng)
ST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 10148 km
Thời gian bay ước tính: 11giờ 56phút
Hướng: NE
Chênh lệch kinh độ: 75.6°
Chênh lệch vĩ độ: 65.4°