So sánh thời gian giữa các thành phố: Lâm Phần Tegucigalpa

Lâm Phần (尧都区)

UTC+8:00
13:26
ngày
26 tháng 3, 2025

Tegucigalpa

UTC-6:00
23:26
đêm
25 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
14 giờ

Bảng so sánh thời gian

Lâm Phần
Tegucigalpa
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
Now 
13:26(1:26 PM)
⋮⋮⋮
23:26(11:26 PM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Lâm Phần

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 36°5.33′ Bắc, 111°31.13′ Đông

Dân số: 959.198

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 14099 km

Thời gian bay dự kiến: 16h 35m

Hướng: NNE

Khoảng cách kinh độ: 161.3°

Khoảng cách vĩ độ: 22.0°

Tegucigalpa

Quốc gia: Honduras

Tọa độ: 14°4.91′ Bắc, 87°12.41′ Tây

Dân số: 850.848

Tìm hiểu thêm