So sánh thời gian giữa các thành phố: Lâm Nghi Kitwe

Lâm Nghi (临沂市)

UTC+8:00
22:37
đêm
23 tháng 3, 2025

Kitwe

UTC+2:00
16:37
ngày
23 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
6 giờ

Bảng so sánh thời gian

Lâm Nghi
Kitwe
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
Now 
22:37(10:37 PM)
⋮⋮⋮
16:37(4:37 PM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Lâm Nghi

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 35°3.78′ Bắc, 118°20.57′ Đông

Dân số: 2.743.843

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 10832 km

Thời gian bay dự kiến: 12h 45m

Hướng: W

Khoảng cách kinh độ: 90.1°

Khoảng cách vĩ độ: 47.9°

Kitwe

Quốc gia: Zambia

Tọa độ: 12°48.15′ Nam, 28°12.79′ Đông

Dân số: 665.961

Tìm hiểu thêm