So sánh thời gian giữa các thành phố: Lâm Nghi Ta'if

Lâm Nghi (临沂市)

UTC+8:00
06:22
sáng
28 tháng 3, 2025

Ta'if (الطائف)

UTC+3:00
01:22
đêm
28 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
5 giờ

Bảng so sánh thời gian

Lâm Nghi
Ta'if
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
Bây giờ 
06:22(6:22 sáng)
⋮⋮⋮
01:22(1:22 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Lâm Nghi

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 35°3.78′ Bắc, 118°20.57′ Đông

Dân số: 2.743.843

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 7607 km

Thời gian bay ước tính: 8giờ 57phút

Hướng: WNW

Chênh lệch kinh độ: 77.9°

Chênh lệch vĩ độ: 13.8°

Ta'if

Quốc gia: Ả-rập Xê-út

Tọa độ: 21°16.22′ Bắc, 40°24.95′ Đông

Dân số: 688.693

Tìm hiểu thêm